Có 2 kết quả:

buổibữa
Âm Nôm: buổi, bữa
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+231DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

buổi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buổi sáng

bữa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bữa hôm ấy