Có 1 kết quả:

kĩa
Âm Nôm: kĩa
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フノ一一丨フ丶
Unicode: U+231E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

kĩa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngày kĩa (sau ngày kỉa)