Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mão,
máuTổng nét: 12
Bộ:
nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
⿱日⿰戶戶Nét bút:
丨フ一一ノフ一ノノフ一ノUnicode:
U+231EFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận