Có 1 kết quả:

kìa
Âm Nôm: kìa
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一一一ノ丶
Unicode: U+23212
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

kìa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngày kìa (sau ngày kia)