Có 1 kết quả:

mai
Âm Nôm: mai
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+23215
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mai sau