Có 1 kết quả:

rầy
Âm Nôm: rầy
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨一ノフ丶丨丨
Unicode: U+23219
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngày rầy, rầy ước mai ao