Có 2 kết quả:

chángchạng
Âm Nôm: cháng, chạng
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨一ノ一ノ丶丶
Unicode: U+2321A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

cháng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chếnh cháng, cháng váng

chạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạng vạng