Có 2 kết quả:

tiatị
Âm Nôm: tia, tị
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái: 卑
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一一ノ一丨
Unicode: U+23222
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

tia

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tia hi vọng

tị

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)