Có 1 kết quả:

nau
Âm Nôm: nau
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨丶一丨フ丨
Unicode: U+23230
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nau

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm nau