Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Hình thái: 勉
Nét bút: 丨フ一一ノフ丨フ一ノフフノ
Thương Hiệt: ANUS (日弓山尸)
Unicode: U+23233
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: min5

Bình luận 0