Có 1 kết quả:

ui
Âm Nôm: ui
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨一一フノ丶
Unicode: U+2324D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nắng lui ui