Có 1 kết quả:

trưa
Âm Nôm: trưa
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶丨フ一一一
Unicode: U+2324E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

trưa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buổi trưa