Có 2 kết quả:

lìnhrành
Âm Nôm: lình, rành
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨ノ丶丶フ丶
Unicode: U+2324F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

lình

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thình lình

rành

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rành mạch