Có 1 kết quả:

buổi
Âm Nôm: buổi
Tổng nét: 14
Bộ: nhật 日 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一一丨一フ丶
Unicode: U+23273
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

buổi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buổi chiều