Có 1 kết quả:

chói
Âm Nôm: chói
Tổng nét: 14
Bộ: nhật 日 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶一フ丶一丨一
Unicode: U+23274
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chói mắt, sáng chói loà