Có 1 kết quả:

dễ
Âm Nôm: dễ
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ丶フ丨丶フ
Unicode: U+23277
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dễ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường