Có 1 kết quả:

kía
Âm Nôm: kía
Tổng nét: 14
Bộ: nhật 日 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一一一丨フ一フ一フ
Unicode: U+23278
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

kía

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngày kía (ngày kia)