Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
nhật 日 (+12 nét)
Hình thái:
⿰日幾Nét bút:
丨フ一一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶Thương Hiệt: AVII (日女戈戈)
Unicode:
U+23289Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận