Có 1 kết quả:

se
Âm Nôm: se
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨ノ一一ノ丶丨フ一
Unicode: U+2328B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

se

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

se da