Có 1 kết quả:

chớp
Âm Nôm: chớp
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丶ノ一一丨ノフ丶
Unicode: U+2328E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

chớp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm chớp; chớp nhoáng