Có 1 kết quả:

rạng
Âm Nôm: rạng
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一丨丨
Unicode: U+232C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

rạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rạng danh; rạng đông