Có 1 kết quả:

đổi
Âm Nôm: đổi
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフノノ丶フ丶一丨丶
Unicode: U+232C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

đổi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đổi chác, trao đổi; thay đổi