Có 1 kết quả:

lát
Âm Nôm: lát
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
Unicode: U+232DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một lát