Có 1 kết quả:

ráo
Âm Nôm: ráo
Tổng nét: 17
Bộ: nhật 日 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+232DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

ráo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nắng ráo