Có 3 kết quả:

miệtmịtmốt
Âm Nôm: miệt, mịt, mốt
Tổng nét: 18
Bộ: nhật 日 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Unicode: U+232FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/3

miệt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

miệt thị

mịt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mờ mịt

mốt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngày mốt, mai mốt