Có 1 kết quả:

khuya
Âm Nôm: khuya
Tổng nét: 21
Bộ: nhật 日 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一フノ一フノ丨丶一一一丨一一一フ
Unicode: U+23309
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khuya

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

canh khuya, khuya khoắt