Có 1 kết quả:

rua
Âm Nôm: rua
Tổng nét: 21
Bộ: nhật 日 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ一一丨一ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2330C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rua

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sao rua