Có 2 kết quả:

taiđổi
Âm Nôm: tai, đổi
Tổng nét: 22
Bộ: nhật 日 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶
Unicode: U+23312
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

tai

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tai mắt

đổi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đổi chác, trao đổi; thay đổi