Có 1 kết quả:

trán
Âm Nôm: trán
Tổng nét: 22
Bộ: nhật 日 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+23314
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vầng trán