Có 1 kết quả:

trán
Âm Nôm: trán
Tổng nét: 24
Bộ: nhật 日 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2331B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vầng trán