Có 1 kết quả:

nắng
Âm Nôm: nắng
Tổng nét: 25
Bộ: nhật 日 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+2331D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nắng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trời nắng