Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lình, rảnh
Tổng nét: 28
Bộ: nhật 日 (+24 nét)
Hình thái: ⿰日靈
Nét bút: 丨フ一一一丶フ丨丶一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: AMBM (日一月一)
Unicode: U+2331F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 28
Bộ: nhật 日 (+24 nét)
Hình thái: ⿰日靈
Nét bút: 丨フ一一一丶フ丨丶一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: AMBM (日一月一)
Unicode: U+2331F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 29
Bình luận 0