Có 1 kết quả:

còng
Âm Nôm: còng
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét), viết 曰 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フ丶丨フ一丨丨一
Unicode: U+23336
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

còng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

còng lưng, còng queo