Có 1 kết quả:

vẹo
Âm Nôm: vẹo
Tổng nét: 14
Bộ: nhật 日 (+10 nét), viết 曰 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフノ丶丨フ一丨丨一
Unicode: U+23345
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vẹo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vẹo vọ