Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đứa, sẩy, xảy, xẩy, xi
Tổng nét: 18
Bộ: nhật 日 (+14 nét), viết 曰 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+23353
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0