Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phụcTổng nét: 6
Bộ:
nguyệt 月 (+2 nét)
Hình thái:
⿰月人Nét bút:
ノフ一一ノ丶Unicode:
U+2335EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận