Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kề,
kì,
kỳTổng nét: 7
Bộ:
nguyệt 月 (+3 nét)
Hình thái:
⿰丌月Nét bút:
一ノフノフ一一Unicode:
U+23363Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận