Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
xoétTổng nét: 9
Bộ:
nguyệt 月 (+5 nét)
Hình thái:
⿰出月Nét bút:
フ丨丨フ丨ノフ一一Unicode:
U+23367Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận