Có 1 kết quả:

phính
Âm Nôm: phính
Tổng nét: 9
Bộ: nguyệt 月 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フノ丶
Unicode: U+2336A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

phính

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt phinh phính