Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cắng, cứng, hẵng
Tổng nét: 10
Bộ: nguyệt 月 (+6 nét)
Nét bút: ノフ一一一丨フノノ一
Unicode: U+2336D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0