Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: nguyệt 月 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一一丨フ一一一
Unicode: U+23387
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1