Có 1 kết quả:

mề
Âm Nôm: mề
Tổng nét: 13
Bộ: nguyệt 月 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ丨一ノ丨フ一一一
Unicode: U+2338A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

mề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mề gà, mề vịt, lười chẩy mề