Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 14
Bộ: nguyệt 月 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨フ一一一ノ丨フ一一
Unicode: U+2338F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi