Có 1 kết quả:

ráng
Âm Nôm: ráng
Tổng nét: 17
Bộ: nguyệt 月 (+13 nét)
Nét bút: ノフ一一丨フ一一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+233A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ráng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ráng chiều