Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
nguyệt 月 (+14 nét)
Hình thái:
⿱厭月Nét bút:
一ノ丨フ一一ノフ丶一一ノ丶丶ノフ一一Unicode:
U+233A9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận