Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiệtTổng nét: 5
Bộ:
mộc 木 (+1 nét)
Hình thái:
⿰木一Nét bút:
一丨ノ丶一Unicode:
U+233B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận