Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sái,
sát,
sét,
sít,
sướtTổng nét: 6
Bộ:
mộc 木 (+2 nét)
Hình thái:
⿱㐅术Nét bút:
ノ丶一丨ノ丶丶Unicode:
U+233C2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận