Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chi,
trĩ,
tựTổng nét: 7
Bộ:
mộc 木 (+3 nét)
Hình thái:
⿰木巳Nét bút:
一丨ノ丶フ一フThương Hiệt: DRU (木口山)
Unicode:
U+233CCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận