Có 1 kết quả:

truông
Âm Nôm: truông
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨
Unicode: U+23404
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

truông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

truông rậm (lối đi rừng)