Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tăn,
tân,
tơn,
trănTổng nét: 10
Bộ:
mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿱辛木Nét bút:
丶一丶ノ一一一丨ノ丶Unicode:
U+2343DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận